Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
BTNN-00867
| TARONAMI | Jin đođi hô. Tập 29 | KIM ĐỒNG | HÀ NỘI | | ĐV | 0 |
2 |
STN-00001
| Vũ Duy Thông | Chiếc nôi trên vách đá | KIM ĐỒNG | H | 2000 | ĐV13 | 2200 |
3 |
STN-00002
| Kim Đồng | Nữ hoàng Ai Cập | KIM ĐỒNG | H | 2002 | ĐV13 | 5000 |
4 |
STN-00003
| Sĩ Tâm | Cá hóa Long | KIM ĐỒNG | H | 2000 | ĐV13 | 2200 |
5 |
STN-00004
| Vũ Duy Thông | Chiếc nôi trên vách đá | ĐÀ NẴNG | ĐN | 2000 | ĐV13 | 2800 |
6 |
STN-00005
| Kim Khánh | Hec Quyn ác điểu Hồ xtanh-phan | MĨ THUẬT | H | 2001 | ĐV13 | 3500 |
7 |
STN-00006
| Hoàng Hạc | Chiếc mảnh bay | KIM ĐỒNG | H | 2000 | ĐV13 | 3500 |
8 |
STN-00007
| Vũ Xuân Cửu | Đám cháy trên cánh rừng đầu nguồn | KIM ĐỒNG | H | 2000 | ĐV13 | 1900 |
9 |
STN-00008
| Tetr yua Chiba | Đứa con của đảo 7 | XBT | HCM | 2001 | ĐV13 | 4000 |
10 |
STN-00009
| Tạ Huy Long | Lê Đại Hành | KIM ĐỒNG | H | 2009 | ĐV13 | 10000 |
|