| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SDD-00003
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008 | GIÁO DỤC | H. | 2008 | 0 | 34 (V) |
| 2 |
SDD-00012
| BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | Tư tưởng Hồ Chí Minh về chăm lo bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | GIÁO DỤC | H. | 2010 | 0 | 371.01 |
| 3 |
SDD-00013
| BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | Đề cương tuyên truyền 40 năm Thực hiện di chúc chủ tịch Hồ Chí Minh | GIÁO DỤC | H. | 2009 | 0 | 371.01 |
| 4 |
SDD-00033
| BAN TƯ TƯỞNG - VĂN HÓA TW | Tài liệu học tập các nghị quyết hội nghị lần thứ 4... | CHÍNH TRỊ QUỐC GIA | H. | 2007 | 3000 | 3KV4 |
| 5 |
SDD-00034
| BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | Tài liệu học tập chuyên đề tư tưởng,tấm gương đạo đức HCM | HẢI DƯƠNG | HẢI DƯƠNG | 2008 | 0 | 3KV4 |
| 6 |
SDD-00035
| BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | Tài liệu học tập chuyên đề tư tưởng,tấm gương đạo đức HCM " về nâng cao ý thức trách nhiệm.... | HẢI DƯƠNG | HẢI DƯƠNG | 2009 | 0 | 3KV4 |
| 7 |
SDD-00036
| BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | Tài liệu học tập chuyên đề tư tưởng,tấm gương đạo đức HCM " về xây dựng Đảng ta thật sự trong sạch, vững mạnh " là đạo đức,là văn minh " | HẢI DƯƠNG | HẢI DƯƠNG | 2010 | 0 | 3KV4 |
| 8 |
SDD-00049
| BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY HẢI DƯƠNG | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức HCM | HẢI DƯƠNG | HẢI DƯƠNG | 2007 | 0 | 3KV4 |
| 9 |
SDD-00029
| Chu Trọng Huyến | Kể chuyện về gia thế chủ tịch Hồ Chí Minh | THUẬN HÓA | HUẾ | 2009 | 25000 | 3K5H6 |
| 10 |
SDD-00004
| ĐẶNG QUỐC BẢO | Cẩm nang xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực | GIÁO DỤC VIỆT NAM | H. | 2009 | 195000 | 371.01 |
| 11 |
SDD-000002
| Đỗ Đức Hồng Hà | Công tác phòng chống tham nhũng chống lãng phí | VHTT | H. | 2014 | 85000 | 34K |
| 12 |
SDD-00054
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần -Tập 1 | Hồng Đức | Hưng Yên | 2015 | 42000 | ĐV1 |
| 13 |
SDD-00055
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần -Tập 1 | Hồng Đức | Hưng Yên | 2015 | 42000 | ĐV1 |
| 14 |
SDD-00056
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần -Tập 1 | Hồng Đức | Hưng Yên | 2015 | 42000 | ĐV1 |
| 15 |
SDD-00057
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần -Tập 1 | Hồng Đức | Hưng Yên | 2015 | 42000 | ĐV1 |
| 16 |
SDD-00058
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần -Tập 1 | Hồng Đức | Hưng Yên | 2015 | 42000 | ĐV1 |
| 17 |
SDD-00059
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần -Tập 1 | Hồng Đức | Hưng Yên | 2015 | 42000 | ĐV1 |
| 18 |
SDD-00060
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần -Tập 1 | Hồng Đức | Hưng Yên | 2015 | 42000 | ĐV1 |
| 19 |
SDD-00061
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần -Tập 1 | Hồng Đức | Hưng Yên | 2015 | 42000 | ĐV1 |
| 20 |
SDD-00062
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần -Tập 1 | Hồng Đức | Hưng Yên | 2015 | 42000 | ĐV1 |
| 21 |
SDD-00063
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần -Tập 1 | Hồng Đức | Hưng Yên | 2015 | 42000 | ĐV1 |
| 22 |
SDD-00064
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần -Tập 2 | Hồng Đức | Hưng Yên | 2015 | 42000 | ĐV1 |
| 23 |
SDD-00065
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần -Tập 2 | Hồng Đức | Hưng Yên | 2015 | 42000 | ĐV1 |
| 24 |
SDD-00066
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần -Tập 2 | Hồng Đức | Hưng Yên | 2015 | 42000 | ĐV1 |
| 25 |
SDD-00067
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần -Tập 2 | Hồng Đức | Hưng Yên | 2015 | 42000 | ĐV1 |
| 26 |
SDD-00068
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần -Tập 2 | Hồng Đức | Hưng Yên | 2015 | 42000 | ĐV1 |
| 27 |
SDD-00069
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần -Tập 2 | Hồng Đức | Hưng Yên | 2015 | 42000 | ĐV1 |
| 28 |
SDD-00070
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần -Tập 2 | Hồng Đức | Hưng Yên | 2015 | 42000 | ĐV1 |
| 29 |
SDD-00071
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần -Tập 2 | Hồng Đức | Hưng Yên | 2015 | 42000 | ĐV1 |
| 30 |
SDD-00072
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần -Tập 2 | Hồng Đức | Hưng Yên | 2015 | 42000 | ĐV1 |
| 31 |
SDD-00073
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần -Tập 2 | Hồng Đức | Hưng Yên | 2015 | 42000 | ĐV1 |
| 32 |
SDD-00074
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần -Tập 2 | Hồng Đức | Hưng Yên | 2015 | 42000 | ĐV1 |
| 33 |
SDD-00075
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần -Tập 2 | Hồng Đức | Hưng Yên | 2015 | 42000 | ĐV1 |
| 34 |
SDD-00076
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần -Tập3 | Hồng Đức | Hưng Yên | 2015 | 48000 | ĐV1 |
| 35 |
SDD-00077
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần -Tập3 | Hồng Đức | Hưng Yên | 2015 | 48000 | ĐV1 |
| 36 |
SDD-00078
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần -Tập3 | Hồng Đức | Hưng Yên | 2015 | 48000 | ĐV1 |
| 37 |
SDD-00079
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần -Tập3 | Hồng Đức | Hưng Yên | 2015 | 48000 | ĐV1 |
| 38 |
SDD-00080
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần -Tập3 | Hồng Đức | Hưng Yên | 2015 | 48000 | ĐV1 |
| 39 |
SDD-00081
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần -Tập3 | Hồng Đức | Hưng Yên | 2015 | 48000 | ĐV1 |
| 40 |
SDD-00082
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần -Tập3 | Hồng Đức | Hưng Yên | 2015 | 48000 | ĐV1 |
| 41 |
SDD-00083
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần -Tập3 | Hồng Đức | Hưng Yên | 2015 | 48000 | ĐV1 |
| 42 |
SDD-00084
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần -Tập3 | Hồng Đức | Hưng Yên | 2015 | 48000 | ĐV1 |
| 43 |
SDD-00085
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần -Tập3 | Hồng Đức | Hưng Yên | 2015 | 48000 | ĐV1 |
| 44 |
SDD-00086
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần -Tập3 | Hồng Đức | Hưng Yên | 2015 | 48000 | ĐV1 |
| 45 |
SDD-00087
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần -Tập3 | Hồng Đức | Hưng Yên | 2015 | 48000 | ĐV1 |
| 46 |
SDD-00088
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần -Tập3 | Hồng Đức | Hưng Yên | 2015 | 48000 | ĐV1 |
| 47 |
SDD-00089
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần -Tập3 | Hồng Đức | Hưng Yên | 2015 | 48000 | ĐV1 |
| 48 |
SDD-00090
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần -Tập3 | Hồng Đức | Hưng Yên | 2015 | 48000 | ĐV1 |
| 49 |
SDD-00091
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần -Tập3 | Hồng Đức | Hưng Yên | 2015 | 48000 | ĐV1 |
| 50 |
SDD-00092
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần -Tập3 | Hồng Đức | Hưng Yên | 2015 | 48000 | ĐV1 |
| 51 |
SDD-00093
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần -Tập3 | Hồng Đức | Hưng Yên | 2015 | 48000 | ĐV1 |
| 52 |
SDD-00094
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần -Tập3 | Hồng Đức | Hưng Yên | 2015 | 48000 | ĐV1 |
| 53 |
SDD-00095
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần -Tập3 | Hồng Đức | Hưng Yên | 2015 | 48000 | ĐV1 |
| 54 |
SDD-00096
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần -Tập3 | Hồng Đức | Hưng Yên | 2015 | 48000 | ĐV1 |
| 55 |
SDD-00097
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần -Tập3 | Hồng Đức | Hưng Yên | 2015 | 48000 | ĐV1 |
| 56 |
SDD-00098
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần -Tập3 | Hồng Đức | Hưng Yên | 2015 | 48000 | ĐV1 |
| 57 |
SDD-00099
| Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần -Tập3 | Hồng Đức | Hưng Yên | 2015 | 48000 | ĐV1 |
| 58 |
SDD-00005
| HỘI NHÀ VĂN VIỆT NAM | Vị thánh trên mục giảng | GIÁO DỤC | H. | 2005 | 11900 | V23 |
| 59 |
SDD-00006
| HỘI NHÀ VĂN VIỆT NAM | 30 Tác phẩm được giải | GIÁO DỤC | H. | 2005 | 17200 | V23 |
| 60 |
SDD-00007
| HỘI NHÀ VĂN VIỆT NAM | Giáo trình lưu trữ | VĂN HÓA THÔNG TIN | H. | 2004 | 35000 | 371.01 |
| 61 |
SDD-00018
| HỒNG KHANH | Chuyện với người cháu gần nhất của Bác Hồ | THANH NIÊN | H. | 2007 | 15000 | 3K54 |
| 62 |
SDD-00037
| HỌC VIỆN CHÍNH TRỊ -HÀNH CHÍNH QG TP HCM | Giáo trình những vấn đề cơ bản về chủ nghĩa Mác-Lê Nin, tư tưởng HCM | CHÍNH TRỊ- HÀNH CHÍNH | HỒ CHÍ MINH | 2009 | 27500 | 3K |
| 63 |
SDD-00038
| HỌC VIỆN CHÍNH TRỊ -HÀNH CHÍNH QG TP HCM | nhà nước và pháp luật quản lý hành chính tập 3 | LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ | HỒ CHÍ MINH | 2008 | 30000 | 373 (V) |
| 64 |
SDD-00039
| HỌC VIỆN CHÍNH TRỊ -HÀNH CHÍNH QG TP HCM | Một số kỹ năng lãnh đạo, quản lý của cán bộ lãnh đạo, quản lý cáp cơ sở | LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ | HỒ CHÍ MINH | 2010 | 29000 | 3KV4 |
| 65 |
SDD-00040
| HỌC VIỆN CHÍNH TRỊ -HÀNH CHÍNH QG TP HCM | Một số nội dung cơ bản trong quan điểm, đường lối,chính sách của Đảng và nhà nước ta về kinh tế,văn hóa, đối ngoại | LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ | HỒ CHÍ MINH | 2010 | 28000 | 3KV4 |
| 66 |
SDD-00041
| HỌC VIỆN CHÍNH TRỊ -HÀNH CHÍNH QG TP HCM | Nghiệp vụ công tác Đảng ở cơ sở | LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ | HỒ CHÍ MINH | 2016 | 29000 | 3KV4 |
| 67 |
SDD-00042
| HỌC VIỆN CHÍNH TRỊ -HÀNH CHÍNH QG TP HCM | Nghiệp vụ công tác Đảng ở cơ sở tập 1 | LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ | HỒ CHÍ MINH | 2016 | 38500 | 3KV4 |
| 68 |
SDD-00043
| HỌC VIỆN CHÍNH TRỊ -HÀNH CHÍNH QG TP HCM | Nghiệp vụ công tác Đảng ở cơ sở tập 2 | LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ | HỒ CHÍ MINH | 2009 | 28000 | 3KV4 |
| 69 |
SDD-00044
| HỌC VIỆN CHÍNH TRỊ -HÀNH CHÍNH QG TP HCM | Đường lối,chính sách của đảng,nhà nước việt Nam về các lĩnh vực của đồi sống xã hội | LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ | HỒ CHÍ MINH | 2016 | 65000 | 3KV4 |
| 70 |
SDD-00045
| HỌC VIỆN CHÍNH TRỊ -HÀNH CHÍNH QG TP HCM | Những vấn cơ bnar về hệ thống chính trị, nhà nước và pháp luật xã hội chủ nghĩa | LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ | H. | 2016 | 47000 | 3KV4 |
| 71 |
SDD-00046
| HỌC VIỆN CHÍNH TRỊ -HÀNH CHÍNH QG TP HCM | Một số kỹ năng cơ bản trong lãnh đạo,quản lý của cán bộ lãnh đạo, quản lý của cán bộ lãnh đạo, quản lý cơ sở | LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ | H. | 2016 | 42000 | 3KV4 |
| 72 |
SDD-00047
| HỌC VIỆN CHÍNH TRỊ -HÀNH CHÍNH QG TP HCM | Những vấn đề cơ bản về quản lý hành chính nhà nước | LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ | H. | 2016 | 67000 | 3KV4 |
| 73 |
SDD-00030
| HỒNG KHANH | Chuyện với người cháu gần nhất của Bác Hồ | THANH NIÊN | H. | 2007 | 15000 | 3K5H4 |
| 74 |
SDD-00022
| Hoàng Quảng Uyên | Nhật ký trong tù số phận và lịch sử | THANH NIÊN | H. | 2007 | 28000 | V23 |
| 75 |
SDD-00009
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | H. | 2003 | 6000 | V23 |
| 76 |
SDD-00016
| Lê Quang Thiệu | Chủ tịch Hồ Chí Minh với phong trào thi đua yêu nước | THANH NIÊN | H. | 2008 | 18000 | 3K54 |
| 77 |
SDD-00017
| Lê Quang Thiệu | Chủ tịch Hồ Chí Minh với phong trào thi đua yêu nước | THANH NIÊN | H. | 2008 | 18000 | 3K54 |
| 78 |
SDD-00010
| MAI NGUYÊN | Truyện đạo đức tiểu học | GIÁO DỤC | H. | 2003 | 6000 | V23 |
| 79 |
SDD-00011
| MAI NGUYÊN | Truyện đạo đức tiểu học | GIÁO DỤC | H. | 2003 | 6000 | V23 |
| 80 |
SDD-00008
| NGUYỄN XUÂN THỨC | Giáo trình tâm lý học đại cương | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | H. | 2004 | 30000 | 15 |
| 81 |
SDD-00023
| Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi | THANH NIÊN | H. | 2005 | 25000 | V23 |
| 82 |
SDD-00001
| NGUYỄN PHÚ TRỌNG | Quyết tâm ngăn chặn và đẩy lùi tham nhũng | CHÍNH TRỊ QUỐC GIA SỰ THẬT | H. | 2019 | 0 | 371.01 |
| 83 |
SDD-00027
| Nguyễn Thái Anh | Bác Hồ với thiếu niên và nhi đồng | THANH NIÊN | H. | 2008 | 22000 | 3K5H4 |
| 84 |
SDD-00028
| Nguyễn Thái Anh | Bác Hồ với thiếu niên và nhi đồng | THANH NIÊN | H. | 2008 | 22000 | 3K5H4 |
| 85 |
SDD-00024
| NHIỀU TÁC GIẢ | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | THANH NIÊN | H. | 2008 | 32000 | V23 |
| 86 |
SDD-00051
| NHIỀU TÁC GIẢ | 55 năm hồi ức về những anh hùng làm nên lịch sử điện biên phủ | VĂN HÓA THÔNG TIN | H. | 2009 | 345000 | 9 |
| 87 |
SDD-00052
| NHIỀU TÁC GIẢ | Bác Hồ với Giáo dục | GIÁO DỤC | H. | 2009 | 345000 | 3K5H6 |
| 88 |
SDD-00053
| NHIỀU TÁC GIẢ | Bác Hồ với Giáo dục | GIÁO DỤC | H. | 2006 | 175000 | 3K5H6 |
| 89 |
SDD-00014
| NHÀ XUẤT BẢN HỒNG ĐỨC | Chủ tịch Hồ Chí Minh với Giáo dục nhà trường | HỒNG ĐỨC | H. | 2015 | 86000 | 34 (V) |
| 90 |
SDD-00048
| PHẠM ĐỨC MINH | Hỏi- Đáp các nội dung cơ bản trong chương trihf trung cấp lý luận chính trị hành chính | LAO ĐỘNG | H. | 2017 | 100000 | 3KV4 |
| 91 |
SDD-00026
| Tôn Thảo Miên | Văn thơ Hồ Chí Minh tác phẩm và lời bình | VĂN HỌC | H. | 2009 | 30000 | V23 |
| 92 |
SDD-00025
| Trần Dân Tiên | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ Tịch | THANH NIÊN | H. | 2009 | 20000 | V23 |
| 93 |
SDD-00032
| TRẦN DƯƠNG | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài | THANH NIÊN | H. | 2008 | 18000 | 3K5H4 |
| 94 |
SDD-00015
| TRẦN VIẾT LƯU | Bác Hồ kính yêu của chúng em | HỒNG ĐỨC | H. | 2004 | 7300 | 3K54 |
| 95 |
SDD-00020
| TRÌNH QUANG PHÚ | Từ làng sen đến bến nhà rồng | THANH NIÊN | H. | 2009 | 32000 | V23 |
| 96 |
SDD-00021
| TRÌNH QUANG PHÚ | Từ làng sen đến bến nhà rồng | THANH NIÊN | H. | 2009 | 32000 | V23 |
| 97 |
SDD-00019
| VĂN HÓA THÔNG TIN | Bác Hồ chúc mừng năm mới | VĂN HÓA THÔNG TIN | H. | 2008 | 20000 | 3K54 |
| 98 |
SDD-00031
| VĂN HÓA THÔNG TIN | Bác Hồ chúc mừng năm mới | VĂN HÓA THÔNG TIN | H. | 2008 | 20000 | 3K5H4 |
| 99 |
SDD-00050
| VĂN HÓA THÔNG TIN | Khoảnh khắc hào hùng đại thắng mùa xuân 1975 | VĂN HÓA THÔNG TIN | H. | 2009 | 355000 | 9(V) |